Snail, unspecified
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Ốc sên, không xác định là một chiết xuất động vật được sử dụng trong một số sản phẩm OTC (không kê đơn). Nó không phải là một loại thuốc được phê duyệt.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Chlorpropamide (clorpropamid)
Loại thuốc
Thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén: 100 mg, 250 mg, 500 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Nilutamide
Loại thuốc
Hormone chống ung thư, chất đối kháng androgen hoặc chất ức chế testosterone.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 150 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Meclofenamic acid (Meclofenamate)
Loại thuốc
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất axit anthranilic.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang dưới dạng muối natri meclofenamate hàm lượng: 50 mg, 100 mg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Miglustat
Loại thuốc
Thuốc ức chế glucosylceramide synthase
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang 100 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Liraglutide
Loại thuốc
Nhóm thuốc đồng vận GLP-1 (tương tự incretin)
Dạng thuốc và hàm lượng
Bút tiêm: 6mg/ml liraglutide
Bút tiêm dạng phối hợp: 100 units/ml insulin degludec + 3.6 mg/ml liraglutide
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Oxaliplatin
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư, dẫn chất platin.
Dạng thuốc và hàm lượng
Lọ thuốc bột pha tiêm chứa 50 mg, 100 mg.
Lọ dung dịch tiêm nồng độ 5 mg/ml (10 ml, 20 ml, 40 ml).
Sản phẩm liên quan